BẢNG GIÁ XE TOYOTA 2024 MỚI NHẤT

​Cập nhật bảng giá xe Toyota 2024 các dòng xe Vios, Wigo, Toyota Cross, Fortuner, Land Prado, Yaris, Camry 2023...

Filter
  • Fortuner Legender 2020

    • Dòng xe: Toyota Fortuner
    • Năm sản xuất: 2020
    • Nhiên liệu: Dầu
    • Số chỗ ngồi: 7 chỗ
    • Kiểu dáng: SUV
    • Xuất xứ: Nhập khẩu
    • Số km đã đi: 62.180km
    • Màu sắc: Trắng
  • Corolla Cross 1.8V

    • Dòng xe: Toyota Corolla Cross
    • Năm sản xuất: 2021
    • Nhiên liệu: Xăng
    • Số chỗ ngồi: 5 chỗ
    • Kiểu dáng: SUV
    • Xuất xứ: Nhập khẩu
    • Số km đã đi: 31000km
    • Màu sắc: Đen
  • Corolla Cross 1.8V

    • Dòng xe: Toyota Corolla Cross
    • Năm sản xuất: 2021
    • Nhiên liệu: Xăng
    • Số chỗ ngồi: 5 chỗ
    • Kiểu dáng: SUV
    • Xuất xứ: Nhập khẩu
    • Số km đã đi: 31000km
    • Màu sắc: Đen
  • Corolla Cross 1.8V

    • Dòng xe: Toyota Corolla Cross
    • Năm sản xuất: 2021
    • Nhiên liệu: Xăng
    • Số chỗ ngồi: 5 chỗ
    • Kiểu dáng: SUV
    • Xuất xứ: Nhập khẩu
    • Số km đã đi: 32000km
    • Màu sắc: Đen
  • Toyota G 2019

    • Dòng xe: Vios
    • Năm sản xuất: 2019
    • Nhiên liệu: Xăng
    • Số chỗ ngồi: 5 chỗ
    • Kiểu dáng: Sedan
    • Xuất xứ: Nhập khẩu
    • Số km đã đi: 78000km
    • Màu sắc: Trắng
  • Corolla Altis 1.8HEV

    878,000,000 
    • Giá lăn bánh HN: 882.337.000 VNĐ
    • Giá lăn bánh Thái Bình: 882.337.000 VNĐ
    • Giá lăn bánh Tỉnh: 863.237.000 VNĐ
    • Xe nhập khẩu nguyên chiếc
    • Số tự động vô cấp CVT
    • Động cơ Hybrid 2ZR-FXE
  • Corolla Altis 1.8V CVT

    780,000,000 
    • Giá lăn bánh HN: 879.137.000 VNĐ
    • Giá lăn bánh Thái Bình: 863.837.000 VNĐ
    • Giá lăn bánh Tỉnh: 844.237.000 VNĐ
    • Xe nhập khẩu nguyên chiếc
    • Số tự động vô cấp CVT
    • Số chỗ ngồi: 5
  • Corolla Altis 1.8G CVT

    725,000,000 
    • Giá lăn bánh HN: 827.617.000 VNĐ
    • Giá lăn bánh Thái Bình: 813.237.000 VNĐ
    • Giá lăn bánh Tỉnh: 794.237.000 VNĐ
    • Xe nhập khẩu
    • Số tự động vô cấp CVT
    • Số chỗ ngồi: 5
  • Toyota Veloz CVT Top (màu khác)

    698,000,000 
    • Giá lăn bánh HN: 804.454.000 VNĐ
    • Giá lăn bánh Thái Bình: 790.494.000 VNĐ
    • Giá lăn bánh Tỉnh: 778.474.000 VNĐ
    • Hộp số: Số tự động vô cấp CVT
    • Công suất tối đa: (78)105@6000
  • Toyota Veloz CVT (Trắng Ngọc Trai)

    666,000,000 
    • Giá lăn bánh HN: 768.257.000 VNĐ
    • Giá lăn bánh Thái Bình: 754.937.000 VNĐ
    • Giá lăn bánh Tỉnh: 749.257.000 VNĐ
    • Hộp số: Số tự động vô cấp CVT
    • Dung tích động cơ 1496cc
  • Toyota Veloz CVT (Bản tiêu chuẩn)

    638,000,000 
    • Giá lăn bánh HN: 759.654.000 VNĐ
    • Giá lăn bánh Thái Bình: 746.494.000 VNĐ
    • Giá lăn bánh Tỉnh: 727.494.000 VNĐ
    • Hộp số: Số tự động vô cấp CVT
    • Dung tích động cơ 1496cc
  • Toyota Cross Hybrid

    905,000,000 
    • Giá lăn bánh HN: 1.091.537.000 VNĐ
    • Giá lăn bánh Thái Bình: 1.072.837.000 VNĐ
    • Giá lăn bánh Tỉnh: 1.053.337.000 VNĐ
    • Xe nhập khẩu nguyên chiếc Thái Lan
    • Số tự động vô cấp CVT
    • Công suất tối đa: (72)97/5200