CAMRY 2.0G
Xứng tầm doanh nhân
1.050.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5 w OBD

Trắng ngoc trai
Các mẫu Camry khác
Giá từ: 1.349.000.000VND
Giá từ: 1.185.000.000VND
Giá từ: 1.460.000.000VND
Ngoại thất
NGÔN NGỮ THIẾT KẾ NĂNG ĐỘNG, TRAU CHUỐT VÀ TINH TẾ
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Nội thất
Nội thất sang trọng, đẳng cấp
Nội thất rộng rãi, tiện nghi được cải tiến với công nghệ hiện đại, tạo nên không gian đẳng cấp và yên bình.
Tính năng
Tính năng nổi bật
-
Hộp số tự động
Được trang bị hộp số vô cấp CVT vô cùng êm ái và tiết kiệm, giúp người lái tập trung xử lý các tình huống trên đường.
-
Hệ thống mở khóa thông minh
Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra/vào xe và khởi động/tắt máy với bộ điều khiển mang bên mình. Hệ thống lên xuống kính thông minh.
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
-
Hộp giữ nhiệt
Giá gói: 2.443.100 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Lưới khoang hành lý bên trái
Giá gói: 592.900 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bơm lốp điện tử
Giá gói: 1.593.900 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Chắn nắng trước
Giá gói: 511.500 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Khóa lốp
Giá gói: 1.197.900 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bộ hỗ trợ khẩn cấp
Giá gói: 2.715.900 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Khay hành lý
Giá gói: 2.333.100 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Khay đựng giày
Giá gói: 1.507.000 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Lưới khoang hành lý bên phải
Giá gói: 592.900 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Lưới khoang hành lý ngang
Giá gói: 801.900 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bạt phủ xe
Giá gói: 2.042.700 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Khay đựng đồ trong xe
Giá gói: 766.700 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt
-
Ốp trang trí hõm cửa vân cacbon (1 bộ - 4 chiếc)
Giá gói: 919.600 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp trang trí cửa khoang hành lý
Giá gói: 1.608.200 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp trang trí cản trước mạ crom
Giá gói: 2.344.100 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp hướng gió khoang hành lý ( chưa sơn )
Giá gói: 7.637.300 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp hướng gió cản sau (chưa sơn)
Giá gói: 11.442.200 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Vè che mưa
Giá gói: 3.216.400 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Tấm phim bảo vệ hõm cửa
Giá gói: 357.500 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp trang trí sườn xe mạ crom
Giá gói: 3.809.300 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị |
|
||
Ngoài đô thị |
|
|||
Kết hợp |
|
|||
Động cơ thường | Loại động cơ |
|
||
Số xy lanh |
|
|||
Dung tích xy lanh |
|
|||
Hệ thống van biến thiên |
|
|||
Hệ thống nhiên liệu |
|
|||
Loại nhiên liệu |
|
|||
Công suất tối đa |
|
|||
Mô men xoắn tối đa |
|
|||
Truyền lực | Loại dẫn động |
|
||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống treo | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Gương chiếu hậu ngoài | Gương chiếu hậu ngoài |
|
||
Hệ thống lái | Hệ thống lái |
|
||
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng) | Loại vành |
|
||
Kích thước lốp |
|
|||
Phanh | Trước |
|
||
Sau |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
||
Đèn chiếu xa |
|
|||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
|||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
|||
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí |
|
||
Đèn phanh |
|
|||
Đèn báo rẽ |
|
|||
Đèn lùi |
|
|||
Gạt mưa | Trước |
|
||
Chức năng sấy kính sau | Chức năng sấy kính sau |
|
||
Ăng ten | Ăng ten |
|
||
Tay nắm cửa ngoài xe | Tay nắm cửa ngoài xe |
|
||
Ống xả kép | Ống xả kép |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
||
Chức năng gập điện |
|
|||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|||
Tích hợp đèn chào mừng |
|
|||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
|||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||
Đèn sương mù | Trước |
|
Tay nắm cửa trong xe | Tay nắm cửa trong xe |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
||
Đèn báo chế độ Eco |
|
|||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
|||
Tay lái | Loại tay lái |
|
||
Chất liệu |
|
|||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|||
Điều chỉnh |
|
|||
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong |
|
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
||
Tựa tay hàng ghế sau |
|
|||
Ghế trước | Chất liệu bọc ghế |
|
||
Điều chỉnh ghế lái |
|
|||
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
Hệ thống âm thanh | Màn hình |
|
||
Số loa |
|
|||
Cổng kết nối USB |
|
|||
Kết nối Bluetooth |
|
|||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
|||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
|||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
|||
Các tiện nghi khác | Hệ thống điều hòa |
|
||
Cửa gió phía sau |
|
|||
Cổng kết nối USB phía sau |
|
|||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
|||
Phanh tay điện tử |
|
|||
Khóa cửa điện |
|
|||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Hệ thống báo động | Hệ thống báo động |
|
||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Các tính năng an toàn chủ động khác | Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
|||
Hệ thống cân bằng điện tử |
|
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
|||
Hệ thống theo dõi áp suất lốp |
|
|||
Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
|||
Camera hỗ trợ đỗ xe |
|
|||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
|
||
Góc trước |
|
|||
Góc sau |
|
Khung xe GOA | Khung xe GOA |
|
||
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
||
Túi khí bên hông phía trước |
|
|||
Túi khí rèm |
|
|||
Túi khí đầu gối người lái |
|
|||
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn |
|
Tải catalogue