Camry 2.0Q
Xứng tầm doanh nhân
1.185.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5 w OBD

Đen
Các mẫu Camry khác
Giá từ: 1.050.000.000VND
Giá từ: 1.349.000.000VND
Giá từ: 1.460.000.000VND
Ngoại thất
Thiết kế năng động, trau chuốt và tinh tế
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Tính năng
Tính năng nổi bật
-
HỆ THỐNG CẢNH BÁO PHƯƠNG TIỆN CẮT NGANG PHÍA SAU (RCTA)
Hệ thống bao gồm 8 cảm biến đặt phía trước và phía sau xe giúp phát hiện và cảnh báo có vật tĩnh bằng âm thanh và đèn hiệu, hỗ trợ người lái xử lý tình huống nhanh chóng và an toàn
-
ĐÈN CHIẾU XA TỰ ĐỘNG (AHB)
Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều ở phía trước
-
HỆ THỐNG CẢNH BÁO LỆCH LÀN VÀ HỖ TRỢ GIỮ LÀN ĐƯỜNG (LDA và LTA)
Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.
-
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG (DRCC)
Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước. Đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm báo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông
-
HỆ THỐNG CẢNH BÁO TIỀN VA CHẠM (PCS)
Hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
-
Hộp giữ nhiệt
Giá gói: 2.443.100 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Lưới khoang hành lý bên trái
Giá gói: 592.900 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bơm lốp điện tử
Giá gói: 1.593.900 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Chắn nắng trước
Giá gói: 511.500 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Khóa lốp
Giá gói: 1.197.900 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bộ hỗ trợ khẩn cấp
Giá gói: 2.715.900 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Khay hành lý
Giá gói: 2.333.100 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Khay đựng giày
Giá gói: 1.507.000 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Lưới khoang hành lý bên phải
Giá gói: 592.900 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Lưới khoang hành lý ngang
Giá gói: 801.900 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bạt phủ xe
Giá gói: 2.042.700 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Khay đựng đồ trong xe
Giá gói: 766.700 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt
-
Ốp trang trí cản trước mạ crom
Giá gói: 2.344.100 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp hướng gió khoang hành lý ( chưa sơn )
Giá gói: 7.637.300 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp hướng gió cản sau (chưa sơn)
Giá gói: 11.442.200 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Vè che mưa
Giá gói: 3.216.400 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Tấm phim bảo vệ hõm cửa
Giá gói: 357.500 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp trang trí sườn xe mạ crom
Giá gói: 3.809.300 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị |
|
||
Ngoài đô thị |
|
|||
Kết hợp |
|
|||
Động cơ thường | Loại động cơ |
|
||
Số xy lanh |
|
|||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
Hệ thống van biến thiên |
|
|||
Loại nhiên liệu |
|
|||
Công suất tối đa |
|
|||
Mô men xoắn tối đa |
|
|||
Các chế độ lái |
|
|||
Truyền lực | Loại dẫn động |
|
||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống treo | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Đèn sương mù | Đèn sương mù |
|
||
Hệ thống lái | Loại |
|
||
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng) | Loại vành |
|
||
Kích thước lốp |
|
|||
Phanh | Trước |
|
||
Sau |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
||
Đèn chiếu xa |
|
|||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
|||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
|||
Đèn báo phanh trên cao | Loại |
|
||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí |
|
||
Đèn phanh |
|
|||
Đèn báo rẽ |
|
|||
Đèn lùi |
|
|||
Gạt mưa | Trước |
|
||
Chức năng sấy kính sau | Chức năng sấy kính sau |
|
||
Ăng ten | Ăng ten |
|
||
Tay nắm cửa ngoài xe | Tay nắm cửa ngoài xe |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
||
Chức năng gập điện |
|
|||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|||
Tích hợp đèn chào mừng |
|
|||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
|||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||
Đèn sương mù | Trước |
|
||
Ống xả kép | Ống xả kép |
|
Tay nắm cửa trong xe | Tay nắm cửa trong xe |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
||
Đèn báo chế độ Eco |
|
|||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
|||
Tay lái | Loại tay lái |
|
||
Chất liệu |
|
|||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|||
Điều chỉnh |
|
|||
Lẫy chuyển số |
|
|||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong |
|
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
||
Tựa tay hàng ghế sau |
|
|||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái |
|
||
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
|||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||
Chất liệu bọc ghế |
|
Hệ thống âm thanh | Màn hình |
|
||
Số loa |
|
|||
Cổng kết nối USB |
|
|||
Kết nối Bluetooth |
|
|||
Kết nối wifi |
|
|||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
|||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
|||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
|||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
|||
Các tiện nghi khác | Cửa sổ trời |
|
||
Rèm che nắng kính sau |
|
|||
Rèm che nắng cửa sau |
|
|||
Hệ thống điều hòa |
|
|||
Cửa gió phía sau |
|
|||
Cổng kết nối USB phía sau |
|
|||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
|||
Phanh tay điện tử |
|
|||
Hiển thị thông tin trên kính lái |
|
|||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|||
Khóa cửa điện |
|
Hệ thống báo động | Hệ thống báo động |
|
||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Các tính năng an toàn chủ động khác | Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
|||
Hệ thống cân bằng điện tử |
|
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
|||
Hệ thống theo dõi áp suất lốp |
|
|||
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
|
|||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
|
|||
Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
|||
Camera hỗ trợ đỗ xe |
|
|||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
|
||
Góc trước |
|
|||
Góc sau |
|
|||
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety Sense (TSS 2) | Cảnh báo tiền va chạm |
|
||
Hỗ trợ giữ làn đường |
|
|||
Điều khiển hành trình chủ động |
|
|||
Đèn chiếu xa tự động |
|
|||
Cảnh báo lệch làn đường |
|
Khung xe GOA | Khung xe GOA |
|
||
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
||
Túi khí bên hông phía trước |
|
|||
Túi khí rèm |
|
|||
Túi khí đầu gối người lái |
|
|||
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn |
|
Tải catalogue