COROLLA ALTIS 1.8HEV

Đậm chất chơi, ngời chuẩn mực

860.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:

Xám 1k3

    Xám 1k3

Các mẫu Corolla Altis khác

COROLLA ALTIS 1.8V

Giá từ: 765.000.000VND

COROLLA ALTIS 1.8G

Giá từ: 719.000.000VND

Ngoại thất

Ngoại thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Ngoại thất

1900 1225

Nội thất

Nội thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Nội thất sang trọng lịch lãm với hàng ghế sau rộng rãi

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

Thông số kỹ thuật

Động cơ xe và
khả năng vận hành

Tiêu chuẩn khí thải Tiêu chuẩn khí thải
Euro 6
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4630x1780x1455
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
Khoảng sáng gầm xe (mm)
149
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.4
Trọng lượng không tải (kg)
1430
Trọng lượng toàn tải (kg)
1830
Dung tích bình nhiên liệu (L)
43
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị
4.3
Ngoài đô thị
4.6
Kết hợp
4.5
Động cơ điện Công suất tối đa
53
Mô men xoắn tối đa
163
Động cơ xăng Loại động cơ
2ZR-FXE
Số xy lanh
4
Dung tích xy lanh (cc)
1798
Loại nhiên liệu
Xăng
Công suất tối đa
(72)97/5200
Mô men xoắn tối đa
142/3600
Ắc quy Hybrid Loại
Nickel metal
Hệ thống treo Trước
MacPherson với thanh cân bằng
Sau
Tay đòn kép
Truyền lực Loại dẫn động
Dẫn động cầu trước
Hộp số
Số tự động vô cấp
Các chế độ lái
3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco), Lái điện
Hệ thống lái Trợ lực lái
Trợ lực điện
Phanh Trước
Đĩa
Sau
Đĩa
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
BI -LED
Đèn chiếu xa
BI -LED
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Chỉnh cơ
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau Đèn báo phanh trên cao
LED
Gạt mưa Trước
Gạt mưa tự động
Chức năng sấy kính sau Chức năng sấy kính sau
Ăng ten Ăng ten
In trên kính hậu
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Đèn sương mù Trước
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Kỹ thuật số
Đèn báo chế độ Eco
Không
Đèn báo hệ thống Hybrid
Màn hình hiển thị đa thông tin
7" TFT
Tay lái Loại tay lái
3 chấu
Chất liệu
Da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng
Gương chiếu hậu trong Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động
Ghế sau Ghế sau
Gập 60:40, ngả lưng ghế
Ghế trước Chất liệu
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh cơ 4 hướng
Ghế hành khách trước Ghế hành khách trước
Chỉnh tay 4 hướng
Hệ thống âm thanh Màn hình
Cảm ứng 9"
Số loa
6
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Kết nối điện thoại thông minh
Có(Không dây)
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Các tiện nghi Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng
Cửa gió sau
Hiển thị thông tin trên kính lái
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt
Hệ thống báo động Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Góc trước
Góc sau
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety sense Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ giữ làn đường
Điều khiển hành trình chủ động
Đèn chiếu xa tự động
Cảnh báo lệch làn đường
Các tính năng an toàn chủ động khác Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Đèn báo phanh khẩn cấp
Camera lùi
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí người lái & hành khách phía trước Có Túi khí bên hông phía trước Có Túi khí rèm Có Túi khí đầu gối người lái
Dây đai an toàn Loại
3 điểm ELR

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Đăng ký
lái thử
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử

Đặt lịch hẹn
dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ

Tải
bảng giá
Tải bảng giá
Tải bảng giá

Chia sẻ