COROLLA CROSS 1.8G
Dẫn đầu xu thế
755.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động vô cấp CVT
+ Dung tích 1798 cm3

Xám - 1K3
Các mẫu Corolla Cross khác
Giá từ: 860.000.000VND
Giá từ: 955.000.000VND
Ngoại thất
THIẾT KẾ GIÀU CẢM XÚC
Corolla Cross mới với thiết kế giàu cảm xúc và công nghệ an toàn đạt chuẩn 5 sao sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho bạn khám phá mọi cung đường
Nội thất
Không gian vượt chuẩn
Không gian cabin rộng rãi và thoải mái có thể dễ dàng tùy chỉnh, giúp mọi hành trình dài trở nên sảng khoái hơn.
Tính năng
Tính năng nổi bật
-
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA mang đến cảm giác lái êm ái, thoải mái phù hợp với khách hàng cá nhân, gia đình.
-
Hộp số
Corolla Cross được trang bị hộp số CVT mang đến khả năng tăng tốc nhẹ nhàng, vận hành mượt mà, êm ái.
-
Động cơ
Corolla Cross được trang bị hộp số CVT mang đến khả năng tăng tốc nhẹ nhàng, vận hành mượt mà, êm ái.
-
Túi khí SRS
Hệ thống trang bị 07 túi khí cho người lái và hành khách.
-
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe, đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.
-
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.
-
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.
-
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.
-
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác động phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.
-
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống tác động lên công suất động cơ và lực phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành trên đường trơn trượt.
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
-
Phim dán bảo vệ hõm tay nắm cửa
Giá gói: 435.600 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp hõm tay nắm cửa (mạ Crôm)
Giá gói: 2.046.000 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp hõm tay nắm cửa (mạ Crôm, màu Ghi đậm)
Giá gói: 2.437.600 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Hõm tay nắm cửa dạng vân Cacbon (cao su)
Giá gói: 1.265.000 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Hõm tay nắm cửa dạng vân Cacbon (cao su)
Giá gói: 2.964.500 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Vè che mưa
Giá gói: 1.474.000 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bảo vệ mép cửa
Giá gói: 596.200 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp cản trước (màu Ghi) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá gói: 1.934.900 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp cột chữ C (màu Ghi) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá gói: 2.283.600 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp cản sau (màu Ghi) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá gói: 2.108.700 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp trang trí lưới tản nhiệt (mạ Crôm) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá gói: 2.196.700 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp cột chữ C (mạ Crôm) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá gói: 2.479.400 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp cửa sau (mạ Crôm) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá gói: 1.464.100 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp cản sau (mạ Crôm) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá gói: 2.482.700 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp trang trí lưới tản nhiệt (màu Xanh biển) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá gói: 2.038.300 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp cản trước (màu Xanh biển) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá gói: 2.162.600 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp cột chữ C (màu Xanh biển) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá gói: 2.283.600 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp cửa sau (màu Xanh biển) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá gói: 1.471.800 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp cản sau (màu Xanh biển) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá gói: 2.108.700 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp sườn xe (màu Xanh biển)
Giá gói: 4.441.800 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp sườn xe (màu Ghi)
Giá gói: 4.441.800 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp cản trước (mạ Crôm) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá gói: 2.629.000 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt
-
Ốp bậc lên xuống 4 cửa (không đèn)
Giá gói: 1.943.700 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp bậc lên xuống bảo vệ cản sau
Giá gói: 1.490.500 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Tựa lưng ghế (màu Be/màu Đen)
Giá gói: 4.482.500 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Còi xe cao cấp
Giá gói: 1.797.400 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Khay hành lý
Giá gói: 1.271.600 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Camera hành trình trước
Giá gói: 3.736.700 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Camera hành trình trước và sau
Giá gói: 5.901.500 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Sạc không dây
Giá gói: 3.789.500 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt
-
Hộp lạnh
Giá gói: 2.443.100 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Lưới khoang hàng lí ngang
Giá gói: 1.047.000 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Lưới khoang hàng lí trái/phải
Giá gói: 756.800 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bơm điện
Giá gói: 1.593.900 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bạt phủ xe
Giá gói: 2.050.800 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bộ hỗ trợ khẩn cấp
Giá gói: 2.725.900 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Khay hành lý gấp gọn
Giá gói: 1.140.700 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Máy lọc không khí Ion âm
Giá gói: 1.757.800 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt
-
Camera hành trình trước
Giá gói: Giá cả bộ: 9.633.800 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Khay hành lý
Giá gói: Giá cả bộ: 9.633.800 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Vè che mưa
Giá gói: Giá cả bộ: 9.633.800 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Sạc không dây
Giá gói: Giá cả bộ: 9.633.800 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Phim dán bảo vệ hõm tay cửa
Giá gói: Giá cả bộ: 9.633.800 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt
-
Ốp cột chữ C (mạ Crôm)
Giá gói: Giá cả bộ: 10.125.500 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp cản trước (mạ Crôm)
Giá gói: Giá cả bộ: 10.125.500 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp cửa sau (mạ Crôm)
Giá gói: Giá cả bộ: 10.125.500 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp trang trí lưới tản nhiệt (mạ Crôm)
Giá gói: Giá cả bộ: 10.125.500 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp cản sau (mạ Crôm)
Giá gói: Giá cả bộ: 10.125.500 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
|||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
||
Số xy lanh |
|
|||
Bố trí xy lanh |
|
|||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
Tỉ số nén |
|
|||
Hệ thống nhiên liệu |
|
|||
Loại nhiên liệu |
|
|||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
|||
Loại dẫn động |
|
|||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống treo | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Khung xe |
|
|||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
||
Vành & Lốp xe | Loại vành |
|
||
Kích thước lốp |
|
|||
Lốp dự phòng |
|
|||
Phanh | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
||
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|||
Kết hợp (L/100km) |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
||
Đèn chiếu xa |
|
|||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|||
Chế độ điều khiển đèn tự động |
|
|||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
|||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
|||
Cụm đèn sau |
|
|||
Đèn báo phanh trên cao |
|
|||
|
||||
Đèn sương mù | Trước |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
||
Chức năng gập điện |
|
|||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|||
Gạt mưa | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Chức năng sấy kính sau |
|
|||
Ăng ten |
|
Tay lái | Loại tay lái |
|
||
Chất liệu |
|
|||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|||
Điều chỉnh |
|
|||
Gương chiếu hậu trong |
|
|||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
||
Đèn báo Eco |
|
|||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
|||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Chất liệu bọc ghế |
|
|||
Ghế trước | Ghế lái |
|
||
Ghế hành khách trước |
|
|||
Ghế sau |
|
Hệ thống điều hòa |
|
|||
Cửa gió sau |
|
|||
Hệ thống âm thanh | Màn hình |
|
||
Số loa |
|
|||
Cổng kết nối USB |
|
|||
Kết nối Bluetooth |
|
|||
Điều khiển giọng nói |
|
|||
Kết nối wifi |
|
|||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
|||
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity |
|
|||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
|||
Khóa cửa điện |
|
|||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|||
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
Hệ thống báo động |
|
|||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
|||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
|||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) |
|
|||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
|||
Camera lùi |
|
|||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
|
||
Góc trước |
|
|||
Góc sau |
|
Túi khí | Số lượng túi khí |
|
||
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|||
Túi khí bên hông phía trước |
|
|||
Túi khí rèm |
|
|||
Túi khí đầu gối người lái |
|
|||
Dây đai an toàn | Loại |
|
||
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước |
|
Tải catalogue