FORTUNER 2.4MT 4X2
Kiến tạo hành trình
995.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số sàn 6 cấp/6MT

Trắng - 040
Các mẫu Fortuner khác
Giá từ: 1.229.000.000VND
Giá từ: 1.396.000.000VND
Giá từ: 1.319.000.000 VND
Giá từ: 1.188.000.000VND
Giá từ: 1.259.000.000VND
Giá từ: 1.434.000.000VND
Ngoại thất
Mạnh mẽ đầy cuốn hút
Uy thế không thể chối từ của Fortuner - chiếc SUV hàng đầu phân khúc, với sự sang trọng tinh tế.
Nội thất
Nội thất hoàn hảo, tiện nghi vượt trội
Không gian nội thất hiện đại, màu sắc sang trọng, cùng với những tính năng tiện ích hiện đại mang đến sự thoải mái tối ưu. Mỗi hành trình với Fortuner là một trải nghiệm xứng tầm đẳng cấp.
Tính năng
Tính năng nổi bật
-
Động cơ (2GD)
Trên các phiên bản 2.4L, Fortuner được trang bị động cơ dầu 2GD-FTV 4 xy-lanh thẳng hàng, với công nghệ turbo tăng áp biến thiên.
-
Hộp số
Hộp số sàn 6 cấp cho khả năng vận hành mượt mà tối ưu trên mọi cung đường.
-
Chế độ lái
Tuỳ vào hành trình di chuyển, chủ sở hữu có thể chọn chế độ ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết kiệm nhiên liệu; và chế độ POWER giúp tối ưu hóa tính năng vận hành (vượt xe, vượt dốc, chở tải).
-
Khung gầm
Khung gầm kiên cố, chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấp.
-
Hệ thống treo
Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc,cho cảm giác lái êm mượt dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhất.
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
-
Ốp trang trí phía dưới cản trước (Dành cho xe 2.8 4x4AT, 2.7 4x4AT)
Giá gói: 8.847.300 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp trang trí phía dưới cản sau (Dành cho xe 2.8 4x4AT, 2.7 4x4AT)
Giá gói: 8.571.200 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Viền trang trí đèn hậu (mạ Crôm) (Dành cho 2 phiên bản Legender, 2.8 4x4 AT, 2.7 4x4 AT)
Giá gói: 3.041.500 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Tấm nhựa bảo vệ hốc bánh (4 chiếc/Bộ)
Giá gói: 3.104.200 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bảo vệ mép cửa (4 chiếc/Bộ)
Giá gói: 596.200 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bảo vệ góc cửa (4 chiếc/Bộ)
Giá gói: 347.600 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bộ ốp tay cửa mạ Crôm - 4 cửa (Có viền mạ Chrome)
Giá gói: 1.618.100 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bộ ốp tay cửa mạ Crôm - 4 cửa (Chỉ có Chén cửa)
Giá gói: 708.400 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bộ ốp tay cửa mạ Crôm - 4 cửa (Có viền màu đen)
Giá gói: 1.987.700 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bộ ốp sườn xe mạ Chrome (2 bên)
Giá gói: 4.481.400 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bộ ốp sườn xe (Màu ghi xám) (2 bên)
Giá gói: 5.116.100 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp bậc lên xuống bảo vệ cản sau sau (Không dành cho 2 phiên bản Legender)
Giá gói: 1.401.400 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp trang trí nắp Ca-pô mạ Crôm (2 chiếc/Bộ)
Giá gói: 1.485.000 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp trang trí nắp Ca-pô (Màu ghi xám) (2 chiếc/Bộ)
Giá gói: 1.520.200 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp trang trí biển số sau mạ Chrome
Giá gói: 1.980.000 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp trang trí cản sau (mạ Crôm) (Không dành cho 2 phiên bản Legender)
Giá gói: 2.062.500 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Chụp ống xả
Giá gói: 427.900 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Vè che mưa
Giá gói: 1.614.800 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
||
Số xy lanh |
|
|||
Bố trí xy lanh |
|
|||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
Hệ thống nhiên liệu |
|
|||
Loại nhiên liệu |
|
|||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
|||
Tốc độ tối đa |
|
|||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
|||
Hệ thống truyền động |
|
|||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống treo | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
||
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
|||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
||
Kích thước lốp |
|
|||
Lốp dự phòng |
|
|||
Phanh | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
||
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|||
Kết hợp (L/100km) |
|
Tải catalogue