HILUX 2.4L 4X2 MT
Chinh phục đỉnh cao
628.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Bán tải
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tay 6 cấp

Cam - 4R8
Các mẫu Hilux khác
Giá từ: 913.000.000VND
Giá từ: 674.000.000VND
Giá từ: 799.000.000VND
Ngoại thất
THIẾT KẾ MẠNH MẼ ĐẦY UY LỰC
HILUX mới với diện mạo đột phá, thần thái uy phong, tự tin là thế hệ xe bán tải bền bỉ cùng bạn thách thức mọi cung đường.
Nội thất
KHOANG LÁI RỘNG RÃI ĐẦY TIỆN NGHI
Không gian rộng rãi và tiện nghi tối ưu giúp người lái trải nghiệm thoải mái và tuyệt vời.
Tính năng
Tính năng nổi bật
-
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo trước và sau được tối ưu hóa nhằm đem đến độ ổn định và khả năng kiểm soát hành trình vượt trội.
-
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác động phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.
-
Cấu trúc khung gầm
Khung gầm vững chắc cùng thiết kế cấu tạo kiên cố giúp xe của bạn vừa bền bỉ vừa vận hành êm ái suốt chặng đường dài.
-
Hộp số sàn 6 cấp
Phiên bản 4x2MT được trang bị hộp số sàn 6 cấp ho cảm giác sang số nhẹ nhàng và êm ái. Chế độ ECO và chế độ POWER cho khách thêm lựa chọn, nâng cao hiệu quả làm việc của động cơ và giảm tiêu hao nhiên liệu.
-
Động cơ
Động cơ Diezen với công nghệ Turbo tăng áp và công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp giúp điều chỉnh chính xác tỷ lệ khi nhiên liệu, góp phần tối ưu hóa công suất động cơ và tiêu hao nhiên liệu.
-
Hệ thống cảm biến
HILUX mới được trang bị tới 6 cảm biến phát hiện vật thể xung quanh ở cự li gần, giúp cảnh báo trước những va chạm đột ngột khi xe lăn bánh.
-
Hệ thống kiểm soát kéo rơ moóc TSC
Khi kéo rơ moóc, hệ thống sẽ phát hiện sự lắc lư của rơ moóc và giúp triệt tiêu nó bằng cách kiểm soát phanh và đầu ra của động cơ.
-
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Giúp chống trượt bánh trước hoặc sau khi vào cua bằng cách giảm công suất động cơ và tác dụng lực phanh tự động vào bánh xe.
-
Dây đai an toàn ELR 3 điểm
Tất cả các ghế (bao gồm cả ghế giữa hàng ghế phía sau) đều được trang bị dây an toàn ELR 3 điểm vì sự an toàn của mọi hành khách đề được quan tâm tỉ mỉ bởi HILUX.
-
Móc ghế an toàn
Cho phép tháo lắp, điều chỉnh và cố định ghế trẻ em giúp ba mẹ có thể hoàn toàn yên tâm khi chở bé đi tới bất cứ đâu.
-
Túi khí
Hilux được trang bị hệ thống túi khí nhằm đảm bảo an toàn cho mọi hành khách trên xe, bao gồm: hành khách phía trước, túi khí đầu gối cho người lái, túi khí bên hông ghế trước và túi khí rèm cho ghế trước và sau.
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
-
Ốp trang trí nóc xe
Giá gói: 3.688.300 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp lưới tản nhiệt đầu xe (mạ Crôm) (Dành cho xe 4x4 MT, 4x2 AT, 4x2 MT)
Giá gói: 2.549.000 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Viền trang trí đèn pha (mạ Crôm) (LED) (Dành cho xe 4x4 AT)
Giá gói: 1.725.900 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Viền trang trí đèn pha (mạ Crôm) (HAL) (Dành cho xe 4x4 MT, 4x2 AT, 4x2 MT)
Giá gói: 1.746.800 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp trang trí phía dưới cản trước (màu Đỏ) (Dành cho xe 4x4 MT, 4x2 AT, 4x2 MT)
Giá gói: 9.021.000 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp trang trí phía dưới cản trước (màu Bạc) (Dành cho xe 4x4 MT, 4x2 AT, 4x2 MT)
Giá gói: 9.012.100 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Viền đèn sương mù (mạ Crôm) (Dành cho xe 4x4 MT, 4x2 AT, 4x2 MT)
Giá gói: 2.409.000 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp viền cua bánh (màu Đỏ) (Dành cho xe 4x4 MT, 4x2 AT, 4x2 MT)
Giá gói: 6.010.400 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp viền cua bánh (màu Bạc) (Dành cho xe 4x4 MT, 4x2 AT, 4x2 MT)
Giá gói: 6.010.400 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp sườn xe (màu Đỏ)
Giá gói: 6.014.800 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp sườn xe (màu Bạc)
Giá gói: 6.014.800 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bộ ốp tay cửa mạ Crôm - 4 cửa (Có viền Màu đen)
Giá gói: 2.484.900 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bộ ốp tay cửa mạ Crôm - 4 cửa (Có viền mạ Chrome)
Giá gói: 2.026.200 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bộ ốp tay cửa mạ Crôm - 4 cửa (Không có viền)
Giá gói: 708.400 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp trang trí nắp Ca-pô mạ Crôm
Giá gói: 1.485.000 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bảo vệ mép cửa
Giá gói: 596.200 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bảo vệ góc cửa
Giá gói: 347.600 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bậc lên xuống bên trái/phải
Giá gói: 3.235.100 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Vè che mưa
Giá gói: 1.427.800 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Viền trang trí đèn hậu (mạ Crôm) (Dành cho xe 4x4 AT)
Giá gói: 2.798.400 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Tấm nhựa bảo vệ hốc bánh
Giá gói: 2.549.800 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp trang trí tai xe mạ Crôm
Giá gói: 1.755.600 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Chụp ống xả
Giá gói: 427.900 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Vành đúc 17"
Giá gói: 7.739.600 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt
-
Bộ ốp tay cửa giả gỗ
Giá gói: 2.677.400 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ốp bậc lên xuống không đèn
Giá gói: 2.109.800 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Gập gương tự động
Giá gói: 2.886.400 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bộ hiển thị tốc độ
Giá gói: 3.770.800 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ty thủy lực hỗ trợ đóng mở nắp capo
Giá gói: 2.626.800 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Ty thủy lực hỗ trợ đóng mở thùng sau
Giá gói: 1.896.400 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Sạc không dây
Giá gói: 3.789.500 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Camera hành trình trước/sau
Giá gói: 5.901.500 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt
-
Hộp lạnh
Giá gói: 2.443.100 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Khóa lốp dự phòng (Loại PLUG)
Giá gói: 1.713.800 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Khóa lốp dự phòng (Loại PAD)
Giá gói: 1.729.200 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bơm điện
Giá gói: 1.593.900 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bộ hỗ trợ khẩn cấp
Giá gói: 2.715.900 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Bạt phủ xe
Giá gói: 2.140.600 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt -
Máy lọc không khí Ion am
Giá gói: 1.757.800 vnd
Giá đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí lắp đặt
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
|
|||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
|||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
|||
Hệ thống truyền động |
|
|||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống treo | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Vành & Lốp xe | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Phanh | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
||
Đèn chiếu xa |
|
|||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|||
Chế độ điều khiển đèn tự động |
|
|||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
|||
Cụm đèn sau |
|
|||
Đèn báo phanh trên cao |
|
|||
Đèn sương mù |
|
|||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
||
Chức năng gập điện |
|
|||
Chức năng điều chỉnh điện |
|
|||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|||
Chức năng sấy kính sau |
|
Tay lái | Loại tay lái |
|
||
Trợ lực |
|
|||
Chất liệu |
|
|||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|||
Điều chỉnh |
|
|||
Gương chiếu hậu trong |
|
|||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
||
Đèn báo Eco |
|
|||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
|||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Chất liệu bọc ghế |
|
|||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái |
|
||
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
Hệ thống điều hòa |
|
|||
Cửa gió sau |
|
|||
Hộp làm mát |
|
|||
Hệ thống âm thanh | Màn hình |
|
||
Đầu đĩa |
|
|||
Số Loa |
|
|||
Kết nối |
|
|||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
|||
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity |
|
|||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
|||
Khóa cửa điện |
|
|||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|||
Hệ thống định vị dẫn đường |
|
|||
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
Hệ thống báo động |
|
|||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
|
||
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) |
|
|||
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
|
|||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
|||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
|||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
|||
Camera lùi |
|
|||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
|
||
Góc trước |
|
|||
Góc sau |
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
||
Túi khí bên hông phía trước |
|
|||
Túi khí rèm |
|
|||
Tứi khí đầu gối người lái |
|
|||
Khung xe GOA |
|
Tải catalogue