Wigo 4AT

Gọn nhỏ lướt phố

405.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Hatchback
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động CVT
+ Nhận ngay quà tặng trị giá 20 triệu đồng bao gồm: Bảo hành 5 năm/150,000 km, Ghế da & Phim cách nhiệt chính hãng. Chương trình áp dụng từ 7/6 đến 31/12/2021.

Cam -R71

    Cam -R71

Các mẫu Wigo khác

WIGO 5MT

Giá từ: 360.000.000VND

Ngoại thất

DIỆN MẠO MỚI NĂNG ĐỘNG KHỎE KHOẮN

Sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao với ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và nhiều lựa chọn về màu sắc, xứng đáng là chiếc xe hơi đầu tiên của bạn.

Ngoại thất

1900 1225

Nội thất

Nội thất

CẢI TIẾN MỚI - TIỆN ÍCH HƠN

Không gian nội thất rộng rãi, các tính năng tiện ích giúp trải nghiệm lái thoải mái và đầy hứng khởi.

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

Thông số kỹ thuật

Động cơ xe và
khả năng vận hành

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
3660 x 1600 x 1520
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1940 x 1365 x 1235
Chiều dài cơ sở (mm)
2455
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1410/1405
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
4,7
Trọng lượng không tải (kg)
965
Trọng lượng toàn tải (kg)
1290
Dung tích bình nhiên liệu (L)
33
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Động cơ xăng Loại động cơ
3NR-VE
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1197
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(65)87/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
108/4200
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson
Sau
Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp
175/65 R14
Lốp dự phòng
Vành thép/Steel
Phanh Trước
Phanh đĩa/Disc
Sau
Tang trống/Drum
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
6,87
Ngoài đô thị (L/100km)
4,36
Kết hợp (L/100km)
5,3
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Dạng bóng chiếu/Projector
Đèn chiếu xa
Phản xạ đa chiều/Reflector
Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không có/Without
Cụm đèn sau
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
Có/With
Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Màu
Cùng màu thân xe/Body color
Gạt mưa Trước
Gián đoạn/Intermittent
Sau
Gián đoạn/Intermittent
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten
Dạng thường/Pillar
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe/Body color
Cánh hướng gió sau
Có/With
Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Trợ lực
Điện/EPS
Chất liệu
Nhựa/Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp
Hệ thống âm thanh/Audio system
Điều chỉnh
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night
Tay nắm cửa trong
Mạ bạc/Silver plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Digital
Đèn báo Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Không có/Without
Màn hình hiển thị đa thông tin
Có/With
Nhắc nhở đèn bật
Có/With
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
D only/Ghế lái
Đèn cảnh báo cửa mở
Có/With
Chất liệu bọc ghế
Nỉ/Fabric
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Túi đựng đồ sau lưng ghế
Có/With
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập hoàn toàn/United fold
Hệ thống điều hòa
Manual with Max cool mode/Chỉnh tay với chế độ Max Cool
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
Màn hình cảm ứng 7 inch
Số loa
4
Cổng kết nối AUX
Không/Without
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Điều khiển giọng nói
Không/Without
Kết nối wifi
Không/Without
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
Có/With
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
Có/With
Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (tự động xuống bên lái)/With (D: auto down)
Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
Hệ thống mở khóa cần số
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With
Camera lùi
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
2
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 5 vị trí/3 P ELR x5
Khóa cửa an toàn
Hàng ghế sau/Rear only
Khóa an toàn trẻ em
ISO FIX

Tải catalogue

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Đăng ký
lái thử
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử

Đặt lịch hẹn
dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ

Tải
bảng giá
Tải bảng giá
Tải bảng giá

Chia sẻ