AVANZA MT

Mang yêu thương cho mỗi hành trình

548.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số sàn 5 cấp

Bạc 1E7

    Bạc 1E7

Các mẫu Avanza khác

AVANZA AT

Giá từ: 612.000.000VND

AVANZA PREMIO G

Giá từ: 598.000.000VND

Ngoại thất

Diện mạo tinh tế, mạnh mẽ

Toyota Avanza với thiết kế hiện đại cùng các đường dập nổi bên thân xe mang lại cảm giác vững chãi và khỏe khoắn.

Ngoại thất

1900 1225

Nội thất

Nội thất

NỘI THẤT RỘNG RÃI VÀ TIỆN NGHI

Thiết kế đơn giản, hiện đại, màu sắc thanh lịch cùng nhiều không gian tiện ích. Avanza là người bạn đồng hành thân thiện cho mọi gia đình.

Thông số kỹ thuật

Động cơ xe và
khả năng vận hành

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4190 x 1660 x 1740
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
2480 x 1415 x 1270
Chiều dài cơ sở (mm)
2655
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1425/1435
Khoảng sáng gầm xe (mm)
200
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
4,7
Trọng lượng không tải (kg)
1130
Trọng lượng toàn tải (kg)
1680
Dung tích bình nhiên liệu (L)
45
Dung tích khoang hành lý (L)
899
Loại động cơ Loại động cơ
1NR-VE (1.3L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1329
Tỉ số nén
11,5
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(70)/94/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
119/4200
Tốc độ tối đa
160
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
Không có/Without
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Không có/Without
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số
Số sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treo Trước
MacPherson Strut
Sau
Liên kết đa điểm / Five link
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Power
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
185/70R14
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13"
Sau
Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu rong đô thị (L/100km)
8.67
Ngoài đô thị (L/100km)
5.82
Kết hợp (L/100km)
6.87
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Halogen phản xạ đa hướng
Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa hướng
Đèn chiếu sáng ban ngày Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có/Without
Hệ thống rửa đèn
Không có/Without
Chế độ điều khiển đèn tự động
Không có/Without
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Không có/Without
Hệ thống cân bằng đèn pha
Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không có/Without
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không có/Without
Cụm đèn sau Đèn vị trí
Có/With
Đèn phanh
Có/With
Đèn báo rẽ
Có/With
Đèn lùi
Có/With
Đèn báo phanh trên cao
Không có/Without
Đèn sương mù Trước
Có/With
Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Không có/Without
Tích hợp đèn chào mừng
Không có/Without
Tích hợp đèn báo rẽ
Không có/Without
Màu
Cùng màu thân xe/Body color
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng sấy gương
Không có/Without
Chức năng chống bám nước
Không có/Without
Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưa Trước
Gián đoạn/intermittent
Sau
Có/With
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten
Vây cá/Sharkfin
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe/Body color
Bộ quây xe thể thao
Không có/Without
Cản xe Trước
Cùng màu thân xe/Colored
Sau
Cùng màu thân xe/Colored
Lưới tản nhiệt Trước
Sơn bạc/Silver paint
Chắn bùn
With/Có
Ống xả kép
Không có/Without
Cánh hướng gió nóc xe
Không có/Without
Thanh đỡ nóc xe
Không có/Without
Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Chất liệu
Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp
Không có/Without
Điều chỉnh
Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt
Lẫy chuyển số
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong
Cùng màu nội thất/Material color
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Analog
Đèn báo Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Không có/Without
Chức năng báo vị trí cần số
Không có/Without
Màn hình hiển thị đa thông tin
Có/With
Cửa sổ trời
Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
CD
Số loa
4
Cổng kết nối AUX
Có/With
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Không có/Without
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
Kết nối wifi
Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
Kết nối điện thoại thông minh
Không có/Without
Kết nối HDMI
Không có/Without
Hệ thống điều hòa Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto)
Chỉnh tay/Manual
Hệ thống sạc không dây
Không có/Without
Chất liệu bọc ghế
Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế
Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng thông gió
Không có/Without
Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập thẳng 50:50 1 chạm/Tumble 50:50 1 touch
Hàng ghế thứ ba
Gập thẳng 50:50/Tumble 50:50
Hàng ghế thứ bốn
Không có/Without
Hàng ghế thứ năm
Không có/Without
Rèm che nắng kính sau
Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau
Không có/Without
Cửa gió sau
Có/With
Hộp làm mát
Không có/Without
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
Không có/Without
Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Phanh tay điện tử
Không có/Without
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có, chống kẹt cửa lái/ With, D jam protection
Cốp điều khiển điện
Không có/Without
Ga tự động
Không có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trình
Không có/Without
Hệ thống báo động
Không có/Without
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Không có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không có/Without
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe
Không có/Without
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Không có/Without
Giữ phanh
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS)
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Không có/Without
Camera lùi
Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Không có/Without
Góc trước
Không có/Without
Góc sau
Không có/Without
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Không có/Without
Túi khí rèm
Không có/Without
Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái
Không có/Without
Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without
Khung xe GOA
Có/ With
Dây đai an toàn Trước
3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With
Cột lái tự đổ
Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ
Có/With

Tải catalogue

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Đăng ký
lái thử
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử

Đặt lịch hẹn
dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ

Tải
bảng giá
Tải bảng giá
Tải bảng giá

Chia sẻ