HILUX 2.4L 4X2 AT

Chinh phục đỉnh cao

674.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Bán tải
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp/6AT

Cam - 4R8

    Cam - 4R8

Các mẫu Hilux khác

HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE

Giá từ: 913.000.000VND

HILUX 2.4L 4X4 MT

Giá từ: 799.000.000VND

HILUX 2.4L 4X2 MT

Giá từ: 628.000.000VND

Ngoại thất

THIẾT KẾ MẠNH MẼ ĐẦY UY LỰC

HILUX mới với diện mạo đột phá, thần thái uy phong, tự tin là thế hệ xe bán tải bền bỉ cùng bạn thách thức mọi cung đường.

Ngoại thất

1900 1225

Nội thất

Nội thất

KHOANG LÁI RỘNG RÃI ĐẦY TIỆN NGHI

Không gian rộng rãi và tiện nghi tối ưu giúp người lái trải nghiệm thoải mái và tuyệt vời.

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

Thông số kỹ thuật

Động cơ xe và
khả năng vận hành

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5325 x 1855 x 1815
Chiều dài cơ sở (mm)
3085
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1540/1550
Khoảng sáng gầm xe (mm)
286
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.4
Trọng lượng không tải (kg)
1885-1940
Trọng lượng toàn tải (kg)
2810
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
1512 x 1524 x 482
Động cơ xăng Loại động cơ
Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 2GD-FTV, 4 cylinders in-line
Dung tích xy lanh (cc)
2393
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(110)147/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
400/1600
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Có/With
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước
Tay đòn kép/Double wishbone
Sau
Nhíp lá/Leaf spring
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/65R17
Phanh Trước
Đĩa thông gió/Ventilated Disc
Sau
Tang trống/Drum
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflector
Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflector
Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có/Without
Chế độ điều khiển đèn tự động
Có/With
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không có/Without
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With
Cụm đèn sau
Bóng thường/Bulb
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù
Có/With
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Không có/Without
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Trợ lực
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic with VFC
Chất liệu
Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio system, multi-information display, hands-free phone
Điều chỉnh
Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron
Đèn báo Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin
Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")
Chất liệu bọc ghế
Nỉ/Fabric
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Hệ thống điều hòa
Thường/Manual
Cửa gió sau
Không có/Without
Hộp làm mát
Có/With
Hệ thống âm thanh Màn hình
Cảm ứng 7''/7'' touch screen
Đầu đĩa
DVD
Số loa
4
Kết nối
USB/Bluetooth
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
Có/With
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
Không có/Without
Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/4 windows (1 touch auto, jam protection for driver window)
Hệ thống định vị dẫn đường
Không có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trình
Có/With
Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Không có/Without
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Không có/Without
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Không có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Có/With
Camera lùi
Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With
Góc trước
Có/With
Góc sau
Có/With
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Khung xe GOA
Có/With

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Đăng ký
lái thử
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử

Đặt lịch hẹn
dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ

Tải
bảng giá
Tải bảng giá
Tải bảng giá

Chia sẻ