LAND CRUISER PRADO VX

Hậu duệ xứng tầm

2.548.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp

Bạc - 1F7

    Bạc - 1F7

Các mẫu Land Cruiser Prado khác

Ngoại thất

Ngoại thất ấn tượng

Kế thừa dáng vẻ bề thế, to khỏe, vững chắc của chiếc xe việt dã danh tiếng toàn cầu; Với triết lý thiết kế "Hiện đại - Thông minh", Land Cruiser Prado trở thành niềm tự hào và góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu trên mọi địa hình.

Ngoại thất

1900 1225

Nội thất

Nội thất

Nội thất sang trọng

Không gian rộng rãi với nội thất cao cấp cùng các tiện nghi hiện đại, kết hợp công nghệ tiên tiến đem đến sự thư giãn và trải nghiệm tuyệt vời, tôn vinh phong cách của chủ sở hữu.

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

Thông số kỹ thuật

Động cơ xe và
khả năng vận hành

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4840 x 1885 x 1845
Chiều dài cơ sở (mm)
2790
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1585/1585
Khoảng sáng gầm xe (mm)
215
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
2030-2190
Trọng lượng toàn tải (kg)
2850
Dung tích bình nhiên liệu (L)
87
Động cơ xăng Loại động cơ
2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i
Dung tích xy lanh (cc)
2694
Loại nhiên liệu
Xăng
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(120)164 / 5200
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
246/3900
Tốc độ tối đa
160
Tiêu chuẩn khí thải
Euro5
Hệ thống truyền động
4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD
Hộp số
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone
Sau
Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Biến thiên theo tốc độ/Variable Gear Ratio Steering System
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/60R18
Lốp dự phòng
Có/With
Phanh Trước
Đĩa thông gió/Ventilated discs
Sau
Đĩa thông gió/Ventilated discs
Mức tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
15.41
Ngoài đô thị (L/100km)
9.75
Kết hợp (L/100km)
11.83
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED dạng bóng chiếu/ LED projector
Đèn chiếu xa
LED phản xạ đa hướng/ LED multi reflector
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Chế độ điều khiển đèn tự động
Chế độ tự ngắt/Auto cut
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có, tự động ngắt/With, auto cut
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động, loại chủ động/Auto, proactive type
Cụm đèn sau Cụm đèn sau
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
Có/With
Sau
Có/With
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Màu
Cùng màu thân xe/Body colored
Chức năng sấy gương
Có/With
Gạt mưa Trước
Cảm biến tự động/Rain sensor
Sau
Có/With
Ăng ten
Tích hợp trên kính hậu/Back glass integrated
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe/Body colored
Lưới tản nhiệt Trước
Mạ crôm/Chrome plating
Sau
Cùng màu thân xe/Body colored
Chắn bùn
Có/With
Tay lái Loại tay lái
4 chấu/4-spoke
Chất liệu
Bọc da/Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp
Có/With
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động/ Electrochromic
Tay nắm cửa trong
Bạc/Silver
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron
Đèn báo Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình màu/TFT display
Hệ thống âm thanh Màn hình giải trí trung tâm
Màn hình cảm ứng
Số loa
9
Cổng kết nối USB
Có/with
Kết nối Bluetooth
Có/with
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/with
Kết nối điện thoại thông minh
Có/with
Hệ thống điều hòa Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto)
Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế/Automatic, 3 zone, with air vents for all seat rows
Chất liệu bọc ghế
Da/Leather
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng/10 way power adjustable
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 4 hướng/4 way power adjustable
Chức năng thông gió
Có/with
Chức năng sưởi
Có/with
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập 40:20:40/40:20:40 fold
Hàng ghế thứ ba
Gập điện phẳng 50:50/50:50 flat elec fold
Tựa tay hàng ghế sau
Khay đựng ly/Glass tray
Cửa gió sau
Có/With
Hộp làm mát
Có/With
Khóa cửa điện
Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép)/With (Driver switch & speed auto, double lock)
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto & jam protection for all windows)
Ga tự động
Có/With
Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có (với còi báo động)/With (Alarm)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Có/With
Camera lùi
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With
Túi khí Số lượng túi khí
7
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Khung xe GOA
Có/With
Dây đai an toàn Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Đăng ký
lái thử
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử

Đặt lịch hẹn
dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ

Tải
bảng giá
Tải bảng giá
Tải bảng giá

Chia sẻ