COROLLA CROSS 1.8V

Thông số kỹ thuật

Động cơ xe và
khả năng vận hành

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4395 x 1730 x 1700
Chiều dài cơ sở (mm)
2750
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)
1505/1500
Khoảng sáng gầm xe (mm)
205
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
4.9
Trọng lượng không tải (kg)
1140
Trọng lượng toàn tải (kg)
1705
Dung tích bình nhiên liệu (L)
43
Dung tích khoang hành lý (L)
498
Động cơ xăng Loại động cơ
2NR-VE
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng
Dung tích xy lanh
1496 cc
Tỉ số nén
11.5
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu
Xăng
Công suất tối đa (kw)hp@rpm
(78) 105 @ 6000
Mô men xoắn tối đa Nm@rpm
138 @ 4200
Tiêu chuẩn khí thải Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Trong đô thị
7.7
Ngoài đô thị
5.4
Kết hợp
6.3
Truyền lực Loại dẫn động
Dẫn động cầu trước
Hộp số
Số tự động vô cấp
Hệ thống treo Trước
MarPherson với thanh cân bằng
Sau
Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Hệ thống lái Trợ lực lái
Trợ lực điện
Vành & Lốp xe Loại vành
Hợp kim
Hợp kim
195/60R16
Phanh Trước
Đĩa
Sau
Tang trống
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED
Đèn chiếu xa
LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Cụm đèn sau Cụm đèn sau
LED
Đèn báo phanh trên cao Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
Halogen
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn chào mừng
Gạt mưa Trước
Gián đoạn, cảm biến tốc độ
Sau
Gián đoạn
Ăng ten Ăng ten
Vây cá
Thanh đỡ nóc xe Thanh đỡ nóc xe
Tiêu chuẩn khí thải Tiêu chuẩn khí thải
Euro 6
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4630x1780x1455
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
Khoảng sáng gầm xe (mm)
149
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.4
Trọng lượng không tải (kg)
1430
Trọng lượng toàn tải (kg)
1830
Dung tích bình nhiên liệu (L)
43
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị
4.3
Ngoài đô thị
4.6
Kết hợp
4.5
Động cơ điện Công suất tối đa
53
Mô men xoắn tối đa
163
Động cơ xăng Loại động cơ
2ZR-FXE
Số xy lanh
4
Dung tích xy lanh (cc)
1798
Loại nhiên liệu
Xăng
Công suất tối đa
(72)97/5200
Mô men xoắn tối đa
142/3600
Ắc quy Hybrid Loại
Nickel metal
Hệ thống treo Trước
MacPherson với thanh cân bằng
Sau
Tay đòn kép
Truyền lực Loại dẫn động
Dẫn động cầu trước
Hộp số
Số tự động vô cấp
Các chế độ lái
3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco), Lái điện
Hệ thống lái Trợ lực lái
Trợ lực điện
Phanh Trước
Đĩa
Sau
Đĩa
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4885x1840 x1445
Chiều dài cơ sở (mm)
2825
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)
1580/1605
Khoảng sáng gầm xe (mm)
140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
1665
Trọng lượng toàn tải (kg)
2100
Dung tích bình nhiên liệu (L)
50
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Trong đô thị
4.9
Ngoài đô thị
4.3
Kết hợp
4.4
Động cơ thường Loại động cơ
A25A-FXS
Số xy lanh
4 xylanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)
2487
Hệ thống van biến thiên
VVT-iE
Loại nhiên liệu
Xăng
Công suất tối đa
131(176)/ 5700
Mô men xoắn tối đa
221/ 3600-5200
Động cơ điện Công suất tối đa
88
Mô men xoắn tối đa
202
Ắc quy Hybrid Loại
Nickel Metal
Truyền lực Loại dẫn động
Dẫn động cầu trước
Hộp số
Số tự động vô cấp E-CVT
Các chế độ lái
3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao)
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson
Sau
Tay đòn kép
Hệ thống lái Loại
Trợ lực điện
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng) Loại vành
Hợp kim
Kích thước lốp
235/45R18
Phanh Sau
Đĩa đặc
Trước
Đĩa tản nhiệt
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4885x 1840 x 1445
Chiều dài cơ sở (mm)
2825
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)
1580/1605
Khoảng sáng gầm xe (mm)
140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
1555
Trọng lượng toàn tải (kg)
2030
Dung tích bình nhiên liệu (L)
60
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Trong đô thị
8.54
Ngoài đô thị
5.16
Kết hợp
6.40
Động cơ thường Loại động cơ
M20A-FKS
Số xy lanh
4 xylanh thẳng hàng/ 4 cylinders inline
Dung tích xy lanh (cc)
1987
Hệ thống van biến thiên
VVT-iE
Loại nhiên liệu
Xăng
Công suất tối đa
127(170)/ 6600
Mô men xoắn tối đa
206/ 4400-4900
Các chế độ lái
3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao)
Truyền lực Loại dẫn động
Dẫn động cầu trước
Hộp số
Số tự động vô cấp CVT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson
Sau
Tay đòn kép
Đèn sương mù Đèn sương mù
NA
Hệ thống lái Loại
Trợ lực điện
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng) Loại vành
Hợp kim
Kích thước lốp
235/45R18
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt
Sau
Đĩa đặc
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4030 x 1710 x 1605
Chiều dài cơ sở (mm)
2525
Trục cơ sở (mm)
1475/ 1470
Khoảng sáng gầm xe (mm)
200
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,1
Trọng lượng không tải (kg)
1035
Dung tích bình nhiên liệu (L)
36
Động cơ xăng Dung tích xy lanh (cc)
998
Loại động cơ
Turbo/ Tăng áp
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
98/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
140/2400 - 4000
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Power
Hộp số
Biến thiên vô cấp/ CVT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson
Sau
Phụ thuộc kiểu dầm xoắn/ Dependent torsion-beam type
Hệ thống lái
Trợ lực điện/ EPS
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim nhôm/ Alloy
Kích thước lốp
205/60R17
Phanh Trước
Đĩa/ Disc
Sau
Tang trống/ Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
7.0
Ngoài đô thị (L/100km)
4.8
Kết hợp (L/100km)
5.6
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4965 x 1980 x 1945 *
Chiều dài cơ sở (mm)Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
2850 *
Khoảng sáng gầm xe (mm)
1665/1670 *
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
32/24 *
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,9 *
Trọng lượng không tải (kg)
2470 - 2570 *
Trọng lượng toàn tải (kg)
3230 *
Dung tích bình nhiên liệu (L)
93L
Động cơ xăng Loại động cơ
V35A-FTS, V6, tăng áp kép/ V35A-FTS, 6 cylinders, V arrangement, twin turbo charger
Dung tích xy lanh (c
3445
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
3445(305) 409 / 5200 *
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
650 / 2000 - 3600 *
Hệ thống truyền động
4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD
Hộp số
Tự động 10 cấp/10AT
Hệ thống treo Trước
Hệ thống treo động lực học độc lập tay đòn kép/ IFS, Kinetic Dynamic Suspension System
Sau
Hệ thống treo động lực học liên kết 4 điểm/ 4-link
Hệ thống lái
Thủy lực biến thiên theo tốc độ & Bộ chấp hành hệ thống lái/ HPS, Steer act
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc 18 inch/ Alloy 18 inch
Kích thước lốp
265/65R18
Lốp dự phòng
Như lốp chính/ Ground tire
Phanh Trước
Đĩa thông gió/ Ventilated disc
Sau
Đĩa thông gió/ Ventilated disc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5, OBD
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5915 x 1950 x 2280
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
3860
Khoảng sáng gầm xe (mm)
1675/1670
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
15.2
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.4
Trọng lượng không tải (kg)
2540-2550
Trọng lượng toàn tải (kg)
3820
Dung tích bình nhiên liệu (L)
65
Động cơ xăng Loại động cơ
1GD-FTV
Số xi lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
2755
Tỉ số nén
15.6
Hệ thống nhiêu liệu
Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail
Loại nhiên liệu
Dầu/Diesel
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
130(174)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
420/1400-2600
Tốc độ tối đa
165
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Không có/Without
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hệ thống truyền động
Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống treo Trước
Thanh chống/MacPherson Strut
Sau
Nhíp lá/Leaf spring rigid axle
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực / Hidraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & Lốp xe Loại vành
Thép/Steel
Kích thước lốp
235/65R16
Lốp dự phòng
Thép/Steel
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt 16"/16" ventilated disc
Sau
Đĩa tản nhiệt 16"/16" ventilated disc
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4140 x 1730 x 1500
Chiều dài cơ sở (mm)
2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1460/1445
Khoảng sáng gầm xe (mm)
135
Trọng lượng không tải (kg)
1120
Trọng lượng toàn tải (kg)
1550
Dung tích bình nhiên liệu (L)
42
Động cơ xăng Loại động cơ
2NR-FE (1.5L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1496
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(79)107/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
140/4200
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
Không có/Without
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Không có/Without
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson/Mc Pherson Struts
Sau
Thanh xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
195/50 R16
Lốp dự phòng
195/50 R16, Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt 15"/Ventilated disc 15"
Sau
Đĩa đặc 15"/Solid disc 15"
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
8.23
Ngoài đô thị (L/100km)
5.32
Kết hợp (L/100km)
6.38
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5265 x 1950 x 1990
Chiều dài cơ sở (mm)
3210
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1675/1670
Khoảng sáng gầm xe (mm)
175
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
13,6
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.5
Trọng lượng không tải (kg)
2635-2730
Trọng lượng toàn tải (kg)
3500
Dung tích bình nhiên liệu (L)
65
Động cơ xăng Loại động cơ
1GD-FTV
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
2755
Tỉ số nén
15,6
Hệ thống nhiên liệu
Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail
Loại nhiên liệu
Diesel
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
130(174)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
450/1600-2400
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Không có/Without
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số
Số tự động 6 cấp/Automatic 6 Speed
Hệ thống treo Trước
Thanh chống/MacPherson Strut
Sau
Liên kết 4 điểm/4-link with coil spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực/HPS
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & Lốp xe Loại vành
Nhôm/Aluminum
Kích thước lốp
235/60R17
Lốp dự phòng
Nhôm/Aluminum
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt 17”/17” ventilated disc
Sau
Đĩa tản nhiệt 17”/17” ventilated disc
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5325 x 1855 x 1815
Chiều dài cơ sở (mm)
3085
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1540/1550
Khoảng sáng gầm xe (mm)
286
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.4
Trọng lượng không tải (kg)
1900-1920
Trọng lượng toàn tải (kg)
2810
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
1512 x 1524 x 482
Động cơ xăng Loại động cơ
Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 2GD-FTV, 4 cylinders in-line
Dung tích xy lanh (cc)
2393
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(110)147/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
400/1600
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Không có/Without
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số
Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống treo Trước
Tay đòn kép/Double wishbone
Sau
Nhíp lá/Leaf spring
Vành & Lốp xe Trước
Mâm đúc/Alloy
Sau
265/65R17
Phanh Trước
Đĩa thông gió/Ventilated disc
Sau
Tang trống/Drum
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5325 x 1855 x 1815
Chiều dài cơ sở (mm)
3085
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1540/1550
Khoảng sáng gầm xe (mm)
286
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.4
Trọng lượng không tải (kg)
2025-2085
Trọng lượng toàn tải (kg)
2910
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
1512 x 1524 x 482
Động cơ xăng Loại động cơ
Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 2GD-FTV, 4 cylinders in-line
Dung tích xy lanh (cc)
2393
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(110)147/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
400/1600
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Có/With
Hệ thống truyền động
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
Hộp số
Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống treo Trước
Tay đòn kép/Double wishbone
Sau
Nhíp lá/Leaf spring
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/65R17
Phanh Trước
Đĩa thông gió/Ventilated disc
Sau
Tang trống/Drum
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4640 x 1775 x 1460
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1930 x 1485 x 1205
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1520/1520
Khoảng sáng gầm xe (mm)
130
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.4
Trọng lượng không tải (kg)
1265
Trọng lượng toàn tải (kg)
1670
Dung tích bình nhiên liệu (L)
55
Dung tích khoang hành lý (L)
470
Động cơ xăng Loại động cơ
2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In-line
Dung tích xy lanh (cc)
1798
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/EFI
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(103)138/6400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
172/4000
Tốc độ tối đa
185
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Thể thao/Sport
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar
Sau
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Trợ lực điện/EPS
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
215/45R17
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau
Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
8.6
Ngoài đô thị (L/100km)
5.2
Kết hợp (L/100km)
6.5
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5325 x 1855 x 1815
Chiều dài cơ sở (mm)
3085
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1540/1550
Khoảng sáng gầm xe (mm)
286
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.4
Trọng lượng không tải (kg)
1885-1940
Trọng lượng toàn tải (kg)
2810
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
1512 x 1524 x 482
Động cơ xăng Loại động cơ
Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 2GD-FTV, 4 cylinders in-line
Dung tích xy lanh (cc)
2393
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(110)147/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
400/1600
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Có/With
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước
Tay đòn kép/Double wishbone
Sau
Nhíp lá/Leaf spring
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/65R17
Phanh Trước
Đĩa thông gió/Ventilated Disc
Sau
Tang trống/Drum
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4640 x 1775 x 1460
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1930 x 1485 x 1205
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1520/1520
Khoảng sáng gầm xe (mm)
130
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,4
Trọng lượng không tải (kg)
1265
Trọng lượng toàn tải (kg)
1670
Dung tích bình nhiên liệu (L)
55
Dung tích khoang hành lý (L)
470
Động cơ xăng Loại động cơ
2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In-line
Dung tích xy lanh (cc)
1798
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/EFI
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(103)138/6400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
172/4000
Tốc độ tối đa
185
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Thể thao/Sport
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar
Sau
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Trợ lực điện/EPS
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
205/55R16
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau
Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
8.6
Ngoài đô thị (L/100km)
5.2
Kết hợp (L/100km)
6.5
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5325 x 1900 x 1815
Chiều dài cơ sở (mm)
3085
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1540/1550
Khoảng sáng gầm xe (mm)
286
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.4
Trọng lượng không tải (kg)
2070-2110
Trọng lượng toàn tải (kg)
2910
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
1512 x 1524 x 482
Động cơ xăng Loại động cơ
Động cơ dầu, 1GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 1GD-FTV, 4 cylinders in-line
Dung tích xy lanh (cc)
2755
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(150) 201/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
500/1600
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Có/With
Hệ thống truyền động
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
Hộp số
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước
Tay đòn kép/Double wishbone
Sau
Nhíp lá/Leaf spring
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/60R18
Phanh Trước
Đĩa thông gió/Ventilated Disc
Sau
Tang trống/Drum
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4190 x 1660 x 1740
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
2480 x 1415 x 1270
Chiều dài cơ sở (mm)
2655
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1425/1435
Khoảng sáng gầm xe (mm)
200
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
4,7
Trọng lượng không tải (kg)
1160
Trọng lượng toàn tải (kg)
1700
Dung tích bình nhiên liệu (L)
45
Dung tích khoang hành lý (L)
899
Động cơ xăng Loại động cơ
2NR-VE (1.5L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1496
Tỉ số nén
11,5
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối a ((KW) HP/ vòng/phút)
(76)102/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
134/4200
Tốc độ tối đa
160
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
Không có/Without
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Không có/Without
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số
Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treo Trước
MacPherson Strut
Sau
Liên kết đa điểm / Five link
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Power
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
185/65R15
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13"
Sau
Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
9.96
Ngoài đô thị (L/100km)
6.43
Kết hợp (L/100km)
7.73
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4435 x 1695 x 1705
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
2490 x 1415 x 1195
Chiều dài cơ sở (mm)
2685
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1445/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm)
220
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
31.0/26.5
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.2
Trọng lượng không tải (kg)
1290
Trọng lượng toàn tải (kg)
1870
Dung tích bình nhiên liệu (L)
45
Động cơ xăng Loại động cơ
2NR-VE (1.5L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1496
Tỉ số nén
11.5
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(76)/102/6300
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
134/4200
Tốc độ tối đa
160
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
Không có/Without
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Không có/Without
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số
Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treo Trước
Macpherson
Sau
Phụ thuộc đa liên kết
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Power
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt 16"/Ventilated disc 16"
Sau
Tang trống/Drum
Vành & Lốpxe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
215/60R17
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
8.2
Ngoài đô thị (L/100km)
6.8
Kết hợp (L/100km)
5.7
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4190 x 1660 x 1740
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
2480 x 1415 x 1270
Chiều dài cơ sở (mm)
2655
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1425/1435
Khoảng sáng gầm xe (mm)
200
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
4,7
Trọng lượng không tải (kg)
1130
Trọng lượng toàn tải (kg)
1680
Dung tích bình nhiên liệu (L)
45
Dung tích khoang hành lý (L)
899
Loại động cơ Loại động cơ
1NR-VE (1.3L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1329
Tỉ số nén
11,5
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(70)/94/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
119/4200
Tốc độ tối đa
160
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
Không có/Without
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Không có/Without
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số
Số sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treo Trước
MacPherson Strut
Sau
Liên kết đa điểm / Five link
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Power
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
185/70R14
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13"
Sau
Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu rong đô thị (L/100km)
8.67
Ngoài đô thị (L/100km)
5.82
Kết hợp (L/100km)
6.87
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4950x1980x1910
Chiều dài cơ sở (mm)
2850
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1650 / 1645
Khoảng sáng gầm xe (mm)
230
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
32/24
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.9
Trọng lượng không tải (kg)
2625
Trọng lượng toàn tải (kg)
3350
Dung tích bình nhiên liệu (L)
93
Động cơ xăng Loại động cơ
V8, DOHC, VVT-i kép / V8, DOHC, Dual VVT-i
Dung tích xy lanh (cc)
4608
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
227(304) / 5500
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
439 / 3400
Hệ thống truyền động
4 bánh toàn thời gian / Full-time 4WD
Hộp số
Tự động 6 cấp / 6AT
Hệ thống treo Trước
Độc lập tay đòn kép / Independent double wishbone
Sau
Liên kết 4 điểm / 4-link
Vành và lốp xe Loại vành
Mâm đúc 18 inch / Alloy 18 inch
Kích thước lốp
285/60 R18
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4735x1830x1795
Chiều dài cơ sở (mm)
2750
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1530/1530
Khoảng sáng gầm xe (mm)
178
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.4
Trọng lượng không tải (kg)
1755
Trọng lượng toàn tải (kg)
2340
Động cơ xăng Loại động cơ
Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Dung tích xy lanh (cc)
1998
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(102)/5600
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
183/4000
Dung tích bình nhiên liệu (L)
55
Hộp số
Số tự động 6 cấp
Hệ thống treo Trước
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
Sau
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên
Vành & lốp xe Kích thước lốp
215/55R17
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
12.63
Ngoài đô thị (L/100km)
8.08
Kết hợp (L/100km)
9.75
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4945 x 1850 x 1890
Chiều dài cơ sở (mm)
3000
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1575/1600
Khoảng sáng gầm xe (mm)
165
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
2185
Trọng lượng toàn tải (kg)
2710
Động cơ xăng Loại động cơ
V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép/ V6, 3.5L, 24 valves, DOHC with Dual-VVT-i
Số xy lanh
6 xy lanh/6 cylinders
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(221)296/6600
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
361/4600-4700
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hộp số
Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic
Hệ thống treo Trước
Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer
Sau
Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Electric
Vành & Lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
235/50R18
Lốp dự phòng
T155/80D17, Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
14.68
Ngoài đô thị (L/100km)
7.6
Kết hợp (L/100km)
9,97
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4735x1830x1795
Chiều dài cơ sở (mm)
2750
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1540/1540
Khoảng sáng gầm xe (mm)
178
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.4
Trọng lượng không tải (kg)
1725
Trọng lượng toàn tải (kg)
2380
Động cơ xăng Loại động cơ
Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Dung tích xy lanh (cc)
1998
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(102)/5600
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
183/4000
Dung tích bình nhiên liệu (L)
55
Hộp số
Tự động 6 cấp
Hệ thống treo Trước
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
Sau
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên
Vành & lốp xe Kích thước lốp
205/65R16
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
12.67
Ngoài đô thị (L/100km)
7.8
Kết hợp (L/100km)
9.6
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4840 x 1885 x 1845
Chiều dài cơ sở (mm)
2790
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1585/1585
Khoảng sáng gầm xe (mm)
215
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
2030-2190
Trọng lượng toàn tải (kg)
2850
Dung tích bình nhiên liệu (L)
87
Động cơ xăng Loại động cơ
2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i
Dung tích xy lanh (cc)
2694
Loại nhiên liệu
Xăng
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(120)164 / 5200
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
246/3900
Tốc độ tối đa
160
Tiêu chuẩn khí thải
Euro5
Hệ thống truyền động
4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD
Hộp số
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone
Sau
Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Biến thiên theo tốc độ/Variable Gear Ratio Steering System
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/60R18
Lốp dự phòng
Có/With
Phanh Trước
Đĩa thông gió/Ventilated discs
Sau
Đĩa thông gió/Ventilated discs
Mức tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
15.41
Ngoài đô thị (L/100km)
9.75
Kết hợp (L/100km)