-
Toyota Cross 1.8V
820,000,000 ₫- Giá lăn bánh HN: 985.537.000 VNĐ
- Giá lăn bánh Thái Bình: 968.337.000 VNĐ
- Giá lăn bánh Tỉnh: 949.337.000 VNĐ
- Xe nhập khẩu nguyên chiếc Thái Lan
- Số tự động vô cấp CVT
- Công suất tối đa: (103)138/6400
-
Toyota Vios 1.5G CVT
545,000,000 ₫- Số chỗ ngồi: 5 chỗ
- Kiểu dáng : Sedan
- Nhiên liệu: xăng
- Số tự động vô cấp CVT
- Xuất xứ: Việt Nam
- Động cơ xăng dung tích 1496cc
-
Toyota Vios 1.5E CVT
488,000,000 ₫- Số chỗ ngồi: 5 chỗ
- Nhiên liệu: xăng
- Số tự động vô cấp CVT
- Xuất xứ: Việt Nam
- Động cơ xăng dung tích 1496cc
-
Toyota Vios 1.5E – MT
458,000,000 ₫- Số chỗ ngồi: 5 chỗ
- Nhiên liệu: xăng
- Số tay 5 cấp
- Xuất xứ: Việt Nam
- Động cơ xăng dung tích 1496cc
-
Toyota Camry 2.5 HV
1,460,000,000 ₫- Giá lăn bánh HN: 1.657.000.000
- Giá lăn bánh Thái Bình: 1.628.337.000
- Giá lăn bánh Tỉnh: 1.609.337.000
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất tối đa kW(hp)/vph: 127(170)/6600
-
Toyota Camry 2.5G
1,370,000,000 ₫- Giá lăn bánh HN: 1.556.000.000
- Giá lăn bánh Thái Bình: 1.529.337.000
- Giá lăn bánh Tỉnh: 1.510.337.000
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất tối đa kW(hp)/vph: 127(170)/6600
-
Toyota Camry 2.0Q
1,185,000,000 ₫- Giá lăn bánh HN: 1.349.000.000
- Giá lăn bánh Thái Bình: 1.325.837.000
- Giá lăn bánh Tỉnh: 1.306.837.000
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất tối đa kW(hp)/vph: 127(170)/6600
-
Toyota Camry 2.0G
1,070,000,000 ₫- Giá lăn bánh HN: 1.220.737.000
- Giá lăn bánh Thái Bình: 1.199.337.000
- Giá lăn bánh Tỉnh: 1.180.000.000
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất tối đa kW(hp)/vph: 127(170)/6600
BẢNG GIÁ XE TOYOTA 2024 MỚI NHẤT
Cập nhật bảng giá xe Toyota 2024 các dòng xe Vios, Wigo, Toyota Cross, Fortuner, Land Prado, Yaris, Camry 2023...