BẢNG GIÁ XE TOYOTA 2024 MỚI NHẤT

​Cập nhật bảng giá xe Toyota 2024 các dòng xe Vios, Wigo, Toyota Cross, Fortuner, Land Prado, Yaris, Camry 2023...

Filter
  • Toyota Cross 1.8V

    820,000,000 
    • Giá lăn bánh HN: 985.537.000 VNĐ
    • Giá lăn bánh Thái Bình: 968.337.000 VNĐ
    • Giá lăn bánh Tỉnh: 949.337.000 VNĐ
    • Xe nhập khẩu nguyên chiếc Thái Lan
    • Số tự động vô cấp CVT
    • Công suất tối đa: (103)138/6400
  • Toyota Vios 1.5G CVT

    545,000,000 
    • Số chỗ ngồi: 5 chỗ
    • Kiểu dáng : Sedan
    • Nhiên liệu: xăng
    • Số tự động vô cấp CVT
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Động cơ xăng dung tích 1496cc
  • Toyota Vios 1.5E CVT

    488,000,000 
    • Số chỗ ngồi: 5 chỗ
    • Nhiên liệu: xăng
    • Số tự động vô cấp CVT
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Động cơ xăng dung tích 1496cc
  • Toyota Vios 1.5E – MT

    458,000,000 
    • Số chỗ ngồi: 5 chỗ
    • Nhiên liệu: xăng
    • Số tay 5 cấp
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Động cơ xăng dung tích 1496cc
  • Toyota Camry 2.5 HV

    1,460,000,000 
    • Giá lăn bánh HN: 1.657.000.000
    • Giá lăn bánh Thái Bình: 1.628.337.000
    • Giá lăn bánh Tỉnh: 1.609.337.000
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Công suất tối đa kW(hp)/vph: 127(170)/6600
  • Toyota Camry 2.5G

    1,370,000,000 
    • Giá lăn bánh HN: 1.556.000.000
    • Giá lăn bánh Thái Bình: 1.529.337.000
    • Giá lăn bánh Tỉnh: 1.510.337.000
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Công suất tối đa kW(hp)/vph: 127(170)/6600
  • Toyota Camry 2.0Q

    1,185,000,000 
    • Giá lăn bánh HN: 1.349.000.000
    • Giá lăn bánh Thái Bình: 1.325.837.000
    • Giá lăn bánh Tỉnh: 1.306.837.000
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Công suất tối đa kW(hp)/vph: 127(170)/6600
  • Toyota Camry 2.0G

    1,070,000,000 
    • Giá lăn bánh HN: 1.220.737.000
    • Giá lăn bánh Thái Bình: 1.199.337.000
    • Giá lăn bánh Tỉnh: 1.180.000.000
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Công suất tối đa kW(hp)/vph: 127(170)/6600